Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng AMOLED 16 triệu màu
Hệ điều hành Android
RAM 128 MB
Máy ảnh 3.2 MP, lấy nét tự động
Mạng 3G với tốc độ truyền dữ liệu 3.6 Mbps
Chức năng định vị toàn cầu GPS
Kết nối Internet với Wifi tốc độ cao
Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk integration
Giải trí | Máy ảnh | 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Lấy nét tự động | |
Máy ảnh phụ | Không | |
Videocall | Không | |
Quay phim | Có | |
Xem phim | 3GP, MP4, WMV | |
Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+, WMA | |
FM radio | Không | |
Xem Tivi | Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Ghi âm FM | Không | |
Java | MIDP 3.0 | |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy | |
Kết nối Tivi | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Không | |
Ứng dụng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration | |
Nhạc chuông | Loại | Midi, MP3, 64 âm sắc, WAV |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | Đang cập nhật | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 180 MB |
RAM | - | |
Vi xử lý CPU | 800MHz processor | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging | |
Có | ||
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps | |
EDGE | Có | |
3G | HSDPA 3.6 Mbps | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g | |
Trình duyệt | HTML | |
GPS | A-GPS | |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Micro USB | |
Màn hình hiển thị | Loại | AMOLED 16 triệu màu |
Độ phân giải | 320 x 480 Pixels | |
Kích thước | 3.2 inches | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung | |
Chức năng cảm ứng | - Cảm biến tự động xoay màn hình | |
Thông tin khác | - | |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android OS, v1.5 |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) | |
Bàn phím Qwerty | Không | |
Kích thước | 115 x 57 x 13.2 mm | |
Trọng lượng (g) | 124 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1500 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 11 giờ | |
Thời gian chờ | 650 giờ |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét