´Đập hộp´ Dell Streak màn hình 5 inch
Là chiếc máy tính bảng thêm chức năng phone, Dell Streak có màn hình rộng tới 5 inch, vi xử lý 1GHz và chạy trên hệ điều hành Android.
Dell Streak đã bán ra hôm thứ 6 tuần trước trên mạng O2 tại Anh. Ấn tượng đầu tiên ở model này là màn hình rộng tới 5 inch, công nghệ cảm ứng điện dung, độ phân giải 480 x 800 pixel, nhập liệu đa điểm.
Với thiết kế khá lớn, kích thước 152,9 x 79,1 x 10 mm, nặng 220 gram, model này không thích hợp cho việc bỏ vào túi quần, người dùng chỉ có thể cầm trên tay, bỏ vào túi áo vét...
Hiện tại, Dell Streak đang chạy Android 1.6, nhưng sẽ được nâng cấp đầy đủ lên phiên bản mới nhất trong nửa cuối năm nay. Máy có chip xử lý Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz, bộ nhớ trong 2GB, cả RAM và ROM đều là 512MB.
Máy có camera 5 "chấm", hỗ trợ tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt. Streak trang bị Wi-Fi, 3G/HSDPA, HSUPA, GPS với A-GPS, Bluetooth hỗ trợ A2DP.
Dưới đây là loạt hình ảnh mở hộp chiếc siêu di động này.
Tên máy | |
Hãng sản xuất | Dell |
Hiệu máy | DELL Streak 16Gb |
Tổng quan | |
Nguồn hàng | Chính Hãng |
Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels), Máy ảnh phụ 1.3 MP |
Nghe nhạc | AAC, AAC+, AAC++, MP3, WMA, eAAC+ |
Danh bạ | Không giới hạn |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) hỗ trợ tối đa 32GB |
GPRS | Có |
3G | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Ngôn ngữ | N/A |
Tính năng nổi bật | Bảng điều khiển cảm ứng, Cảm biến tự động xoay màn hình |
Giải trí | |
Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels), Máy ảnh phụ 1.3 MP |
Video call | Có |
Quay phim | Có |
Xem phim | 3GP, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe nhạc | AAC, AAC+, AAC++, MP3, WMA, eAAC+ |
FM Radio | không |
Xem tivi | Mạng 3G |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Loa ngoài | Có |
Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Danh bạ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Tinh nhắn | SMS/EMS/MMS/Instant Messaging/Email |
Bộ nhớ | |
Hệ điều hành | Android 2.2 Froyo, Flash 10.1 |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) hỗ trợ tối đa 32GB |
RAM | N/A |
Xử lý CPU | Tegra 2 AP20H Dual Core 1GHz processor |
Nhạc chuông | |
Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Báo rung | Có |
Kết nối | |
GPRS | có |
Trình duyệt | HTML |
3G | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
GPS | A-GPS |
Hồng ngoại | không |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP |
USB | có |
Java | Không |
Ứng dụng văn phòng | Soạn thảo văn bản |
Băng tầng | GSM 850/900/1800/1900 2G - HSDPA 900/2100 3G |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Màn hình | |
Loại | TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 5 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Pin | |
Loại | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng | 2780 mAh |
Thời gian đàm thoại | 9 giờ |
Thời gian chờ | 550 giờ |
Kích thước - Trọng lượng | |
Kích thước | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 450g |
Kiểu dáng - Màu sắc | |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Màu sắc | Màu Đen |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét